yield range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yield range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yield range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yield range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yield range

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    miền chảy dẻo