yield stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yield stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yield stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yield stress.

Từ điển Anh Việt

  • yield stress

    /'ji:ld'stres/

    * danh từ

    (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yield stress

    * kỹ thuật

    giới hạn chảy

    giới hạn đàn hồi

    giới hạn hóa dẻo

    ứng suất chảy