yield strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yield strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yield strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yield strength.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yield strength

    * kỹ thuật

    điểm tới hạn

    giới hạn chảy

    giới hạn chảy quy ước

    giới hạn đàn hồi

    giới hạn rão

    ứng suất chảy

    xây dựng:

    cường độ chảy