yah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yah.
Từ điển Anh Việt
yah
/jɑ:/
* thán từ
ái!, úi chà chà!
yah
/jɑ:/
* thán từ
ái!, úi chà chà!
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.