yha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yha.

Từ điển Anh Việt

  • yha

    * (viết tắt)

    Liên hiệp ký túc xá thanh niên (Youth Hostels Association)