yb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yb
Similar:
ytterbium: a soft silvery metallic element; a rare earth of the lanthanide series; it occurs in gadolinite and monazite and xenotime
Synonyms: atomic number 70
yottabit: a unit of information equal to 1000 zettabits or 10^24 bits
Synonyms: Ybit
yottabyte: a unit of information equal to 1000 zettabytes or 10^24 bytes
yottabyte: a unit of information equal to 1024 zebibytes or 2^80 bytes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).