ytterbium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ytterbium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ytterbium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ytterbium.
Từ điển Anh Việt
ytterbium
/i'tə:bjəm/
* danh từ
(hoá học) Ytebi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ytterbium
a soft silvery metallic element; a rare earth of the lanthanide series; it occurs in gadolinite and monazite and xenotime
Synonyms: Yb, atomic number 70