atomic number 70 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 70 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 70 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 70.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 70

    Similar:

    ytterbium: a soft silvery metallic element; a rare earth of the lanthanide series; it occurs in gadolinite and monazite and xenotime

    Synonyms: Yb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).