wych-hazel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wych-hazel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wych-hazel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wych-hazel.

Từ điển Anh Việt

  • wych-hazel

    * danh từ

    cây phỉ (loại cây ở châu A hoặc ở Bắc Mỹ có hoa vàng)

    chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để chữa các chỗ bầm tím hoặc chỗ sưng tấy trên da)