wyatt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wyatt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wyatt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wyatt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wyatt
English architect (1746-1813)
Synonyms: James Wyatt
English poet who introduced the sonnet form to English literature (1503-1542)
Synonyms: Sir Thomas Wyatt, Wyat, Sir Thomas Wyat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).