wysiwyg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wysiwyg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wysiwyg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wysiwyg.

Từ điển Anh Việt

  • wysiwyg

    thấy gì được nấy (What You See Is What You Get)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wysiwyg

    relating to or being a word processing system that prints the text exactly as it appears on the computer screen