wych hazel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wych hazel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wych hazel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wych hazel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wych hazel

    Similar:

    witch hazel: any of several shrubs or trees of the genus Hamamelis; bark yields an astringent lotion

    Synonyms: witch hazel plant, wych hazel plant

    witch hazel: lotion consisting of an astringent alcoholic solution containing an extract from the witch hazel plant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).