witch hazel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
witch hazel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witch hazel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witch hazel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
witch hazel
any of several shrubs or trees of the genus Hamamelis; bark yields an astringent lotion
Synonyms: witch hazel plant, wych hazel, wych hazel plant
lotion consisting of an astringent alcoholic solution containing an extract from the witch hazel plant
Synonyms: wych hazel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- witch
- witchery
- witching
- witch elm
- witchlike
- witch-hunt
- witchcraft
- witchgrass
- witch alder
- witch broom
- witch grass
- witch hazel
- witch-broom
- witch-hazel
- witch doctor
- witch mirror
- witch's brew
- witch-doctor
- witch-hunter
- witch-hunting
- witches' brew
- witching hour
- witches' broom
- witches' broth
- witches' butter
- witches' sabbath
- witch hazel plant
- witch-hazel family