witch-hunting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
witch-hunting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witch-hunting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witch-hunting.
Từ điển Anh Việt
witch-hunting
/'wit ,h nti /
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là những người cộng sn)