witch-hunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

witch-hunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witch-hunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witch-hunt.

Từ điển Anh Việt

  • witch-hunt

    * danh từ

    sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy

    cuộc điều tra để khủng bố những người không theo chính phái, cuộc điều tra để khủng bố những người có quan điểm không phổ biến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • witch-hunt

    searching out and harassing dissenters