witchery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
witchery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witchery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witchery.
Từ điển Anh Việt
witchery
/'wit ri/
* danh từ
ma thuật, phép phù thuỷ
sự mê hoặc, sự quyến rũ; sức quyến rũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
witchery
Similar:
witchcraft: the art of sorcery