witching hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

witching hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witching hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witching hour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • witching hour

    * kinh tế

    giờ tàn cuộc