witch alder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
witch alder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witch alder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witch alder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
witch alder
Similar:
fothergilla: any of several deciduous low-growing shrubs of the genus Fothergilla having showy brushlike spikes of white flowers in spring and fiery red and orange autumn color; grows from Alabama to the Allegheny Mountains
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- witch
- witchery
- witching
- witch elm
- witchlike
- witch-hunt
- witchcraft
- witchgrass
- witch alder
- witch broom
- witch grass
- witch hazel
- witch-broom
- witch-hazel
- witch doctor
- witch mirror
- witch's brew
- witch-doctor
- witch-hunter
- witch-hunting
- witches' brew
- witching hour
- witches' broom
- witches' broth
- witches' butter
- witches' sabbath
- witch hazel plant
- witch-hazel family