witch mirror nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
witch mirror nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witch mirror giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witch mirror.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
witch mirror
* kỹ thuật
gương ma thuật
Từ liên quan
- witch
- witchery
- witching
- witch elm
- witchlike
- witch-hunt
- witchcraft
- witchgrass
- witch alder
- witch broom
- witch grass
- witch hazel
- witch-broom
- witch-hazel
- witch doctor
- witch mirror
- witch's brew
- witch-doctor
- witch-hunter
- witch-hunting
- witches' brew
- witching hour
- witches' broom
- witches' broth
- witches' butter
- witches' sabbath
- witch hazel plant
- witch-hazel family