wyandotte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wyandotte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wyandotte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wyandotte.

Từ điển Anh Việt

  • wyandotte

    /'waiəndɔt/

    * danh từ

    giống gà vianđôt