wynette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wynette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wynette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wynette.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wynette
United States country singer (1942-1998)
Synonyms: Tammy Wynette, Tammy Wynetter Pugh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).