tammy wynette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tammy wynette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tammy wynette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tammy wynette.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tammy wynette
Similar:
wynette: United States country singer (1942-1998)
Synonyms: Tammy Wynetter Pugh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).