tammy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tammy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tammy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tammy.
Từ điển Anh Việt
tammy
/'tæmi/
* danh từ
vải mặt rây
lượt, sa
(như) tam-o'-shanter
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tammy
* kinh tế
cái lọc thô
lọc thô qua sàng
sàng thô
* kỹ thuật
rây (vải)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tammy
plain-woven (often glazed) fabric of wool or wool and cotton used especially formerly for linings and garments and curtains
Similar:
tam: a woolen cap of Scottish origin
Synonyms: tam-o'-shanter