tam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tam
a woolen cap of Scottish origin
Synonyms: tam-o'-shanter, tammy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tam
- tame
- tamm
- tamp
- tamal
- tamed
- tamer
- tamil
- tamis
- tammy
- tampa
- tamus
- tamale
- tambac
- tamely
- tamias
- tammuz
- tampax
- tamped
- tamper
- tampon
- tamtam
- tam-tam
- tamable
- tamandu
- tamarao
- tamarau
- tamarin
- tamarix
- tambala
- tambour
- tammany
- tampere
- tampico
- tamping
- tampion
- tamandua
- tamanoir
- tamarack
- tamarind
- tamarisk
- tambocor
- tameable
- tameless
- tameness
- tamperer
- tam alloy
- tamarillo
- tamarindo
- tamerlane