tamil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tamil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamil.

Từ điển Anh Việt

  • tamil

    * danh từ

    người Ta-min (người gốc Nam ấn Độ và Sri lăng-ca)

    tiếng Ta-min

    * tính từ

    thuộc về dân tộc Tamin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tamil

    a member of the mixed Dravidian and Caucasian people of southern India and Sri Lanka

    the Dravidian language spoken since prehistoric times by the Tamil in southern India and Sri Lanka

    of or relating to a speaker of the Tamil language or the language itself

    Tamil agglutinative phrases