tamely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tamely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamely.
Từ điển Anh Việt
tamely
* phó từ
thuần, đã thuần hoá (thú rừng )
<đùa> lành, dễ bảo; phục tùng (người)
đã trồng trọt (đất)
bị chế ngự, bị thuần phục
tẻ, nhạt nhẽo, vô vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tamely
in a tame manner
the labour movement allowed itself to be run out of power tamely