tamarind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tamarind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamarind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamarind.
Từ điển Anh Việt
tamarind
/'tæmərind/
* danh từ
(thực vật học) cây me
quả me
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tamarind
long-lived tropical evergreen tree with a spreading crown and feathery evergreen foliage and fragrant flowers yielding hard yellowish wood and long pods with edible chocolate-colored acidic pulp
Synonyms: tamarind tree, tamarindo, Tamarindus indica
large tropical seed pod with very tangy pulp that is eaten fresh or cooked with rice and fish or preserved for curries and chutneys
Synonyms: tamarindo