tamarack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tamarack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamarack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamarack.
Từ điển Anh Việt
tamarack
/'tæməræk/
* danh từ
(thực vật học) cây thông rụng lá
gỗ thông rụng lá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tamarack
Similar:
american larch: medium-sized larch of Canada and northern United States including Alaska having a broad conic crown and rust-brown scaly bark
Synonyms: black larch, Larix laricina