tambour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tambour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tambour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tambour.

Từ điển Anh Việt

  • tambour

    /tæbuə/

    * danh từ

    cái trống

    khung thêu

    tambour work: đồ thêu trên khung

    * ngoại động từ

    thêu trên khung thêu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tambour

    * kỹ thuật

    trống

    xây dựng:

    buồng đệm

    đầu cột chứa corin

    đồ thêu trên khung

    ngăn đệm

    tường đỡ vòm

    vành đỡ vòm

Từ điển Anh Anh - Wordnet