tamer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tamer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamer.

Từ điển Anh Việt

  • tamer

    /'teimə/

    * danh từ

    người dạy thú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tamer

    an animal trainer who tames wild animals

    Similar:

    tame: flat and uninspiring

    tame: very restrained or quiet

    a tame Christmas party

    she was one of the tamest and most abject creatures imaginable with no will or power to act but as directed

    Antonyms: wild

    tame: brought from wildness into a domesticated state

    tame animals

    fields of tame blueberries

    Synonyms: tamed

    Antonyms: wild

    meek: very docile

    tame obedience

    meek as a mouse"- Langston Hughes

    Synonyms: tame