tamed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tamed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tamed

    brought from wildness

    the once inhospitable landscape is now tamed

    Similar:

    tame: correct by punishment or discipline

    Synonyms: chasten, subdue

    tone down: make less strong or intense; soften

    Tone down that aggressive letter

    The author finally tamed some of his potentially offensive statements

    Synonyms: moderate, tame

    domesticate: adapt (a wild plant or unclaimed land) to the environment

    domesticate oats

    tame the soil

    Synonyms: cultivate, naturalize, naturalise, tame

    domesticate: overcome the wildness of; make docile and tractable

    He tames lions for the circus

    reclaim falcons

    Synonyms: domesticize, domesticise, reclaim, tame

    domesticate: make fit for cultivation, domestic life, and service to humans

    The horse was domesticated a long time ago

    The wolf was tamed and evolved into the house dog

    Synonyms: tame

    tame: brought from wildness into a domesticated state

    tame animals

    fields of tame blueberries

    Antonyms: wild

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).