tam alloy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tam alloy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tam alloy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tam alloy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tam alloy
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
hợp kim tam
Từ liên quan
- tam
- tame
- tamm
- tamp
- tamal
- tamed
- tamer
- tamil
- tamis
- tammy
- tampa
- tamus
- tamale
- tambac
- tamely
- tamias
- tammuz
- tampax
- tamped
- tamper
- tampon
- tamtam
- tam-tam
- tamable
- tamandu
- tamarao
- tamarau
- tamarin
- tamarix
- tambala
- tambour
- tammany
- tampere
- tampico
- tamping
- tampion
- tamandua
- tamanoir
- tamarack
- tamarind
- tamarisk
- tambocor
- tameable
- tameless
- tameness
- tamperer
- tam alloy
- tamarillo
- tamarindo
- tamerlane