tamarillo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tamarillo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamarillo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamarillo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tamarillo
Similar:
tree tomato: South American arborescent shrub having pale pink blossoms followed by egg-shaped reddish-brown edible fruit somewhat resembling a tomato in flavor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).