tammany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tammany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tammany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tammany.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tammany

    Similar:

    tammany hall: a political organization within the Democratic Party in New York City (late 1800's and early 1900's) seeking political control by corruption and bossism

    Synonyms: Tammany Society

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).