tamm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tamm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tamm
Russian physicist (1895-1971)
Synonyms: Igor Tamm, Igor Yevgeneevich Tamm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).