tammuz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tammuz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tammuz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tammuz.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tammuz

    the tenth month of the civil year; the fourth month of the ecclesiastic year (in June and July)

    Synonyms: Thammuz

    Similar:

    dumuzi: Sumerian and Babylonian god of pastures and vegetation; consort of Inanna

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).