tamable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tamable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamable.

Từ điển Anh Việt

  • tamable

    /'teiməbl/ (tamable) /'teiməbl/

    * tính từ

    có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật)

    có thể chế ngự được (dục vọng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tamable

    capable of being tamed

    Synonyms: tameable