tambala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tambala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tambala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tambala.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tambala

    * kinh tế

    Tăm-ba-la

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tambala

    100 tambala equal 1 kwacha in Malawi