tamarisk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tamarisk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamarisk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamarisk.

Từ điển Anh Việt

  • tamarisk

    /'tæmərisk/

    * danh từ

    (thực vật học) cây liễu bách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tamarisk

    any shrub or small tree of the genus Tamarix having small scalelike or needle-shaped leaves and feathery racemes of small white or pinkish flowers; of mostly coastal areas with saline soil