wykeham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wykeham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wykeham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wykeham.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wykeham
English prelate and statesman; founded a college at Oxford and Winchester College in Winchester; served as chancellor of England and bishop of Winchester (1324-1404)
Synonyms: William of Wykeham
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).