equal vote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equal vote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equal vote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equal vote.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equal vote
* kinh tế
quyền biểu quyết bình đẳng
Từ liên quan
- equal
- equals
- equally
- equal to
- equalise
- equality
- equalize
- equal (=)
- equal pay
- equal set
- equaliser
- equalized
- equalizer
- equal sign
- equal span
- equal vote
- equalizing
- equal evens
- equal angles
- equal effect
- equal events
- equal-spaced
- equalisation
- equalitarian
- equalization
- equal-falling
- equality gate
- equalizer bar
- equal cleavage
- equal lay rope
- equal loudness
- equality state
- equalizer beam
- equalizer tank
- equal advantage
- equalitarianism
- equalizing gear
- equalizing line
- equalizing tank
- equally binding
- equal arm bridge
- equal comparison
- equal time point
- equal-tails test
- equality charges
- equalization pay
- equalizer spring
- equalizing lever
- equalizing pulse
- equalizing valve