equalitarianism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equalitarianism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equalitarianism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equalitarianism.
Từ điển Anh Việt
equalitarianism
/i,kwɔli'teəriənizm/
* danh từ
(chính trị) chủ nghĩa bình đẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equalitarianism
Similar:
egalitarianism: the doctrine of the equality of mankind and the desirability of political and economic and social equality