equal span nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equal span nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equal span giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equal span.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equal span

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhịp bằng nhau