ups nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ups nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ups giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ups.
Từ điển Anh Việt
ups
thiết bị lưu điện
Từ liên quan
- ups
- upset
- upsala
- upshot
- upside
- upscale
- upsilon
- upslide
- upstage
- upstair
- upstart
- upstate
- upsurge
- upswell
- upswing
- upsetter
- upstager
- upstairs
- upstream
- upstroke
- upsetting
- upset head
- upset pipe
- upstanding
- upset clamp
- upset metal
- upset point
- upset price
- upsettingly
- upside down
- upside-down
- upstream toe
- upset stomach
- upset welding
- upstream deck
- upstream face
- upstream fill
- upstream head
- upstream leaf
- upstream loan
- upstream nose
- upstream side
- upstream time
- upstream wake
- upscale market
- upsetting test
- upstandingness
- upstream apron
- upstream depth
- upstream floor