upscale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upscale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upscale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upscale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upscale
* kinh tế
sự nâng cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
upscale
appropriate for people with good incomes
an upscale neighborhood
an upscale motel