upsilon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upsilon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upsilon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upsilon.

Từ điển Anh Việt

  • upsilon

    epxilon (ε)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upsilon

    the 20th letter of the Greek alphabet