upside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upside.

Từ điển Anh Việt

  • upside

    /' psaid/

    * danh từ

    mặt trên; phần trên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upside

    * kinh tế

    triển vọng tăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upside

    Similar:

    top: the highest or uppermost side of anything

    put your books on top of the desk

    only the top side of the box was painted

    Synonyms: top side, upper side