upside down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upside down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upside down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upside down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upside down

    * kỹ thuật

    lộn ngược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upside down

    in an inverted manner

    the box was lying on the floor upside down