upside-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upside-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upside-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upside-down.

Từ điển Anh Việt

  • upside-down

    /' psaid'daun/

    * tính từ & phó từ

    lộn ngược; đo lộn

    to turn everything upside-down: làm lộn ngược c; làm đo lộn c

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upside-down

    * kỹ thuật

    đảo ngược lên

    lật ngược

    xây dựng:

    bề trên xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upside-down

    Similar:

    inverted: being in such a position that top and bottom are reversed

    a quotation mark is sometimes called an inverted comma

    an upside-down cake