inverted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverted.

Từ điển Anh Việt

  • inverted

    bị nghịch đảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverted

    * kỹ thuật

    được đảo chiều (đúc)

    toán & tin:

    bị nghịch đảo

    hóa học & vật liệu:

    đã đảo

    đã đảo ngược

    đã lật ngược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inverted

    being in such a position that top and bottom are reversed

    a quotation mark is sometimes called an inverted comma

    an upside-down cake

    Synonyms: upside-down

    Similar:

    invert: make an inversion (in a musical composition)

    here the theme is inverted

    invert: reverse the position, order, relation, or condition of

    when forming a question, invert the subject and the verb

    Synonyms: reverse

    turn back: turn inside out or upside down

    Synonyms: invert, reverse

    anatropous: (of a plant ovule) completely inverted; turned back 180 degrees on its stalk

    Antonyms: amphitropous